Tìm kiếm Giáo án
TOÁN 9 CƠ BẢN CHUONG I CAN BẬC HAI

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: Vy Văn Yển (trang riêng)
Ngày gửi: 09h:47' 25-11-2022
Dung lượng: 2.3 MB
Số lượt tải: 49
Nguồn:
Người gửi: Vy Văn Yển (trang riêng)
Ngày gửi: 09h:47' 25-11-2022
Dung lượng: 2.3 MB
Số lượt tải: 49
Số lượt thích:
0 người
CHƯƠNG I. CĂN BẬC HAI, CĂN BẬC BA.
BÀI 1. CĂN BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
1,
– Với số dương a, số
gọi là căn bậc hai số học của a.
– Số 0 gọi là căn bậc hai số học của 0.
Chú ý:
Với
. Ta có:
.
2,
– Với hai số không âm a và b:
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm căn bậc hai số học của các số sau: 64; 81; 1,21; 0,01; 0,04; 0,49; 0,64; 49.
Bài 2: So sánh:
a, 2 với
.
b, 6 với
.
c, 4 với
a, 8 với
.
b, 7 với
.
c, 8 với
a, 6 với
.
b, 7 với
.
c, 18 với
.
a, 5 với
.
b,
c,
với
.
c,
với
.
a,
với
.
với
b,
.
với
.
Bài 3: So sánh:
a,
với
.
b,
HD:
a,
.
.
b,
.
1
với
.
.
.
.
2
Bài 4: So sánh:
a,
với
.
HD:
a,
.
Bài 5: So sánh:
a,
với
.
HD:
.
.
Bài 6: Tìm x không âm biết:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
b,
.
c,
.
c,
.
3
c,
c,
.
.
BÀI 2. CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC
.
I, LÝ THUYẾT.
1,
– Với A là một biểu thức đại số thì
là căn thức bậc hai của A.
– Khi đó: A gọi là biểu thức lấy căn hoặc biểu thức dưới dấu căn.
–
xác định hay có nghĩa khi A lấy giá trị không âm hay
.
2,
– Với mọi số a ta luôn có:
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
b,
.
c,
.
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
.
a,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
Bài 2: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
4
c,
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
.
.
c,
.
Bài 3: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
.
b,
.
a,
.
Bài 4: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
a,
b,
.
a,
b,
.
Bài 5: Rút gọn
a,
.
b,
.
5
c,
với
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
với
.
a,
.
b,
.
c,
với
.
a,
.
a,
.
a,
.
.
b,
.
c,
với
.
b,
.
c,
với
.
c,
với
.
b,
.
Bài 6: Rút gọn:
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
.
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
b,
.
a,
.
c,
.
Bài 7: Rút gọn:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
6
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
c,
.
.
c,
.
Bài 8: Rút gọn:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
7
Bài 9: Rút gọn:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
b,
.
Bài 10: Rút gọn:
a,
.
Bài 1: Rút gọn:
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
8
9
Bài 11: Rút gọn:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
.
Bài 12: Rút gọn:
a,
.
b,
.
b,
.
Bài 13: Rút gọn:
a,
a,
.
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
.
Bài 14: Rút gọn:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
b,
.
a,
a,
.
.
b,
10
.
.
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH:
Dạng 1:
Dạng 2:
.
Đặt
.
Bài 1: Giải phương trình:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
a,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
.
c,
.
c,
.
Bài 2: Giải phương trình:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
Bài 3: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
11
.
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
.
Dạng 2:
.
Dạng 3:
.
Bài 1: Giải phương trình:
a,
a,
.
b,
.
a,
a,
a,
.
b,
.
.
.
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 2: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
b,
.
a,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
12
.
.
.
Bài 3: Giải phương trình:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
13
.
14
BÀI 3: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA VỚI PHÉP KHAI PHƯƠNG.
ĐƯA THỪA SỐ RA NGOÀI VÀ VÀO TRONG DẤU CĂN.
I, LÍ THUYẾT.
–
với
–
.
với
.
–
với
–
với
–
với
–
.
.
.
với
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tính:
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
c,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
15
.
.
.
a,
.
b,
.
c,
.
Bài 2: Tính:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
a,
.
.
Bài 3: Tính:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
16
.
a,
.
a,
b,
.
.
b,
.
Bài 4: Tính:
a,
a,
.
b,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
b,
.
Bài 5: Tính:
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
17
a,
.
a,
.
Bài 6: Tính:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
18
.
Bài 7: Tính:
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
a,
.
.
.
b,
.
Bài 8: Tính:
a,
.
b,
với
.
a,
.
b,
với
.
với
.
a,
.
b,
a,
.
b,
với
a,
.
b,
với
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
19
.
.
.
với
.
Bài 9: Tính:
a,
.
b,
a,
.
a,
với
b,
.
với
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
với
.
với
a,
a,
a,
a,
a,
.
.
.
.
với
b,
với
.
b,
với
.
b,
với
.
b,
.
b,
.
20
.
với
Bài 10: Tính:
a,
.
với
.
với
.
b,
với
.
b,
với
.
.
.
Bài 11: Tính:
a,
.
a,
.
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 12: Tính:
a,
a,
.
b,
.
với
.
b,
với
.
.
a,
.
b,
với
a,
.
b,
với
a,
.
b,
a,
.
b,
.
b,
.
với
.
với
.
Bài 13: Tính:
a,
a,
a,
a,
a,
.
.
.
với
.
b,
với
.
b,
b,
b,
21
.
b,
b,
.
với
với
.
với
.
với
với
.
.
Bài 14: Tính:
a,
.
b,
a,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
b,
.
Bài 15: Giải phương trình:
a,
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
.
b,
.
Bài 16: Giải phương trình:
a,
a,
.
b,
.
b,
.
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
22
.
.
.
Bài 17: Giải phương trình:
a,
.
a,
.
a,
.
a,
b,
.
b,
.
b,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
a,
b,
.
b,
.
.
Bài 18: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
23
.
.
.
.
Bài 19: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
a,
b,
.
BÀI 4. BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
– Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
– Trục căn thức ở mẫu:
với
với
.
.
với
.
với
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Trục căn thức ở mẫu:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
a,
.
24
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
c,
.
a,
.
.
c,
b,
.
25
.
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
a,
a,
.
.
.
b,
b,
.
b,
.
.
a,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
Bài 3: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
b,
.
a,
.
26
a,
a,
.
b,
.
b,
.
.
Bài 4: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
a,
.
.
b,
a,
.
a,
.
a,
.
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 5: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
.
.
b,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
,
Bài 6: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
27
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
Bài 7: Rút gọn biểu thức:
a,
.
a,
.
a,
.
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
. b,
.
a,
.
b,
.
Bài 8: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
28
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
b,
.
Bài 9: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
.
b,
.
Bài 10: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
với
.
với
với
b,
.
với
b,
.
b,
29
với
với
.
.
.
a,
với
.
Bài 11: Rút gọn biểu thức:
a,
với
.
a,
với
.
a,
a,
a,
a,
với
.
với
.
với
với
30
.
.
Bài 12: Rút gọn biểu thức:
a,
với
a,
a,
a,
a,
.
với
.
với
.
. Với
.
với
.
a,
với
.
a,
với
Bài 13*: Rút gọn biểu thức:
HD:
Bài 14: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
.
.
.
a,
.
31
.
a,
.
32
BÀI 5: CĂN BẬC 3.
I, LÍ THUYẾT.
– Căn bậc ba của một số a là x sao cho
– Nếu
. KH là:
.
.
– Nếu
.
– Với
thì:
.
–
–
II, BÀI TẬP.
.
Bài 1: Tính:
a,
.
b,
.
c,
.
c,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
.
c,
.
.
c,
.
Bài 2: Tính:
33
.
.
a,
.
b,
.
c,
.
Bài 3: Tính:
a,
.
a,
.
a,
.
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 4: So sánh:
a, 5 và
.
b,
và
.
a, 7 và
.
b,
và
.
b,
và
.
a, 33 và
.
Bài 5: Giải phương trình:
a,
a,
.
.
a,
.
a,
.
b,
.
c,
b,
.
c,
b,
.
34
c,
.
.
.
35
BÀI 6. BÀI TOÁN TỔNG HỢP.
DẠNG 1. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC, SO SÁNH BIỂU THỨC VỚI 1 SỐ.
Bài 1: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
.
Bài 2: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính giá trị của A khi
.
Bài 3: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính giá trị của A khi
.
Bài 4: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
.
Bài 5: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính giá trị của A khi
với
.
.
Bài 6: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
36
b, Tính giá trị của A khi
.
37
Bài 7: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
và
.
Bài 8: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
và
Bài 9: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
với
b, Tính
khi
.
Bài 10: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
.
Bài 11: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
Bài 12: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm a để
với
.
38
.
Bài 13: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm x để
.
Bài 14: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm x để
.
.
Bài 15: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 16: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
với
.
.
Bài 17: Cho biểu thức:
với
.
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
Bài 18: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
với
.
39
.
Bài 19: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
40
Bài 20: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 21: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm a để
.
Bài 22: Cho
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
Bài 23: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
c, Tính A khi
.
Bài 24: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
c, Tìm x để
.
.
.
41
Bài 25: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
.
c, Giải phương trình
.
Bài 26: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
Bài 27: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
.
Bài 28: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
Bài 29: Cho
a, Rút gọn A.
b, Tìm a để
với
.
42
.
Bài 30: Cho
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 1.
với
Bài 31: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 6.
.
.
Bài 32: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 33: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 34: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 3.
với
.
Bài 35: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Chứng minh
.
.
Bài 36: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Chứng minh
với
.
43
.
Bài 37: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
với
.
44
.
Bài 38: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
với
.
.
Bài 39: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Chứng minh
.
Bài 40: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm x sao cho
với
b, Tìm x sao cho
.
.
Bài 42: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
.
Bài 43: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 41: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
với
.
Bài 44: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
45
.
b, Tìm x để
.
46
Bài 45: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
Bài 46: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm a để
.
Bài 47: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Chứng minh
.
Bài 48: Cho biểu thức:
với
.
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 1.
Bài 49: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm giá trị của A để
.
Bài 50: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 51: Cho biểu thức
a, Rút gọn A.
.
47
b, Tìm a để
.
48
Bài 52: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 53: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 54: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 55: Cho
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm giá trị của a để
c, Tính A khi
.
.
Bài 56: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
c, Tìm x để
.
.
Bài 57: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
c, Tìm x để
.
.
49
50
BÀI 1. CĂN BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
1,
– Với số dương a, số
gọi là căn bậc hai số học của a.
– Số 0 gọi là căn bậc hai số học của 0.
Chú ý:
Với
. Ta có:
.
2,
– Với hai số không âm a và b:
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm căn bậc hai số học của các số sau: 64; 81; 1,21; 0,01; 0,04; 0,49; 0,64; 49.
Bài 2: So sánh:
a, 2 với
.
b, 6 với
.
c, 4 với
a, 8 với
.
b, 7 với
.
c, 8 với
a, 6 với
.
b, 7 với
.
c, 18 với
.
a, 5 với
.
b,
c,
với
.
c,
với
.
a,
với
.
với
b,
.
với
.
Bài 3: So sánh:
a,
với
.
b,
HD:
a,
.
.
b,
.
1
với
.
.
.
.
2
Bài 4: So sánh:
a,
với
.
HD:
a,
.
Bài 5: So sánh:
a,
với
.
HD:
.
.
Bài 6: Tìm x không âm biết:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
b,
.
c,
.
c,
.
3
c,
c,
.
.
BÀI 2. CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC
.
I, LÝ THUYẾT.
1,
– Với A là một biểu thức đại số thì
là căn thức bậc hai của A.
– Khi đó: A gọi là biểu thức lấy căn hoặc biểu thức dưới dấu căn.
–
xác định hay có nghĩa khi A lấy giá trị không âm hay
.
2,
– Với mọi số a ta luôn có:
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
b,
.
c,
.
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
.
a,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
Bài 2: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
4
c,
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
.
.
c,
.
Bài 3: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
.
b,
.
a,
.
Bài 4: Tìm điều kiện xác định:
a,
.
a,
b,
.
a,
b,
.
Bài 5: Rút gọn
a,
.
b,
.
5
c,
với
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
với
.
a,
.
b,
.
c,
với
.
a,
.
a,
.
a,
.
.
b,
.
c,
với
.
b,
.
c,
với
.
c,
với
.
b,
.
Bài 6: Rút gọn:
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
.
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
b,
.
a,
.
c,
.
Bài 7: Rút gọn:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
6
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
c,
.
.
c,
.
Bài 8: Rút gọn:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
7
Bài 9: Rút gọn:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
b,
.
Bài 10: Rút gọn:
a,
.
Bài 1: Rút gọn:
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
8
9
Bài 11: Rút gọn:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
.
Bài 12: Rút gọn:
a,
.
b,
.
b,
.
Bài 13: Rút gọn:
a,
a,
.
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
.
Bài 14: Rút gọn:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
b,
.
a,
a,
.
.
b,
10
.
.
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH:
Dạng 1:
Dạng 2:
.
Đặt
.
Bài 1: Giải phương trình:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
a,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
.
c,
.
c,
.
Bài 2: Giải phương trình:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
Bài 3: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
11
.
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
.
Dạng 2:
.
Dạng 3:
.
Bài 1: Giải phương trình:
a,
a,
.
b,
.
a,
a,
a,
.
b,
.
.
.
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 2: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
b,
.
a,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
12
.
.
.
Bài 3: Giải phương trình:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
13
.
14
BÀI 3: PHÉP NHÂN, PHÉP CHIA VỚI PHÉP KHAI PHƯƠNG.
ĐƯA THỪA SỐ RA NGOÀI VÀ VÀO TRONG DẤU CĂN.
I, LÍ THUYẾT.
–
với
–
.
với
.
–
với
–
với
–
với
–
.
.
.
với
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Tính:
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
c,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
15
.
.
.
a,
.
b,
.
c,
.
Bài 2: Tính:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
a,
.
.
Bài 3: Tính:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
16
.
a,
.
a,
b,
.
.
b,
.
Bài 4: Tính:
a,
a,
.
b,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
b,
.
Bài 5: Tính:
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
17
a,
.
a,
.
Bài 6: Tính:
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
18
.
Bài 7: Tính:
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
a,
.
.
.
b,
.
Bài 8: Tính:
a,
.
b,
với
.
a,
.
b,
với
.
với
.
a,
.
b,
a,
.
b,
với
a,
.
b,
với
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
19
.
.
.
với
.
Bài 9: Tính:
a,
.
b,
a,
.
a,
với
b,
.
với
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
với
.
với
a,
a,
a,
a,
a,
.
.
.
.
với
b,
với
.
b,
với
.
b,
với
.
b,
.
b,
.
20
.
với
Bài 10: Tính:
a,
.
với
.
với
.
b,
với
.
b,
với
.
.
.
Bài 11: Tính:
a,
.
a,
.
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 12: Tính:
a,
a,
.
b,
.
với
.
b,
với
.
.
a,
.
b,
với
a,
.
b,
với
a,
.
b,
a,
.
b,
.
b,
.
với
.
với
.
Bài 13: Tính:
a,
a,
a,
a,
a,
.
.
.
với
.
b,
với
.
b,
b,
b,
21
.
b,
b,
.
với
với
.
với
.
với
với
.
.
Bài 14: Tính:
a,
.
b,
a,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
b,
.
Bài 15: Giải phương trình:
a,
a,
a,
.
b,
.
.
b,
.
.
b,
.
Bài 16: Giải phương trình:
a,
a,
.
b,
.
b,
.
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
22
.
.
.
Bài 17: Giải phương trình:
a,
.
a,
.
a,
.
a,
b,
.
b,
.
b,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
a,
b,
.
b,
.
.
Bài 18: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
23
.
.
.
.
Bài 19: Giải phương trình:
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
a,
b,
.
BÀI 4. BIẾN ĐỔI BIỂU THỨC CHỨA CĂN THỨC BẬC HAI.
I, LÍ THUYẾT.
– Khử mẫu của biểu thức lấy căn:
– Trục căn thức ở mẫu:
với
với
.
.
với
.
với
.
II, BÀI TẬP.
Bài 1: Trục căn thức ở mẫu:
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
b,
.
c,
a,
.
24
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
c,
.
a,
.
.
c,
b,
.
25
.
Bài 2: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
a,
a,
.
.
.
b,
b,
.
b,
.
.
a,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
Bài 3: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
.
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
b,
.
a,
.
26
a,
a,
.
b,
.
b,
.
.
Bài 4: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
a,
.
.
b,
a,
.
a,
.
a,
.
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 5: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
.
.
b,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
.
,
Bài 6: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
27
.
a,
.
b,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
.
Bài 7: Rút gọn biểu thức:
a,
.
a,
.
a,
.
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
. b,
.
a,
.
b,
.
Bài 8: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
28
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
.
.
.
b,
.
Bài 9: Rút gọn biểu thức:
a,
.
b,
a,
.
b,
.
a,
.
b,
.
a,
.
.
b,
.
Bài 10: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
với
.
với
với
b,
.
với
b,
.
b,
29
với
với
.
.
.
a,
với
.
Bài 11: Rút gọn biểu thức:
a,
với
.
a,
với
.
a,
a,
a,
a,
với
.
với
.
với
với
30
.
.
Bài 12: Rút gọn biểu thức:
a,
với
a,
a,
a,
a,
.
với
.
với
.
. Với
.
với
.
a,
với
.
a,
với
Bài 13*: Rút gọn biểu thức:
HD:
Bài 14: Rút gọn biểu thức:
a,
a,
a,
.
.
.
a,
.
31
.
a,
.
32
BÀI 5: CĂN BẬC 3.
I, LÍ THUYẾT.
– Căn bậc ba của một số a là x sao cho
– Nếu
. KH là:
.
.
– Nếu
.
– Với
thì:
.
–
–
II, BÀI TẬP.
.
Bài 1: Tính:
a,
.
b,
.
c,
.
c,
.
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
a,
.
b,
.
c,
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
a,
.
b,
.
c,
.
.
c,
.
.
c,
.
Bài 2: Tính:
33
.
.
a,
.
b,
.
c,
.
Bài 3: Tính:
a,
.
a,
.
a,
.
a,
.
b,
.
b,
.
b,
.
b,
.
Bài 4: So sánh:
a, 5 và
.
b,
và
.
a, 7 và
.
b,
và
.
b,
và
.
a, 33 và
.
Bài 5: Giải phương trình:
a,
a,
.
.
a,
.
a,
.
b,
.
c,
b,
.
c,
b,
.
34
c,
.
.
.
35
BÀI 6. BÀI TOÁN TỔNG HỢP.
DẠNG 1. TÍNH GIÁ TRỊ CỦA BIỂU THỨC, SO SÁNH BIỂU THỨC VỚI 1 SỐ.
Bài 1: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
.
Bài 2: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính giá trị của A khi
.
Bài 3: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính giá trị của A khi
.
Bài 4: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
.
Bài 5: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính giá trị của A khi
với
.
.
Bài 6: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
36
b, Tính giá trị của A khi
.
37
Bài 7: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
và
.
Bài 8: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
và
Bài 9: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
với
b, Tính
khi
.
Bài 10: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
.
Bài 11: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
Bài 12: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm a để
với
.
38
.
Bài 13: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm x để
.
Bài 14: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm x để
.
.
Bài 15: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 16: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
với
.
.
Bài 17: Cho biểu thức:
với
.
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
Bài 18: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
với
.
39
.
Bài 19: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
40
Bài 20: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 21: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm a để
.
Bài 22: Cho
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
Bài 23: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
c, Tính A khi
.
Bài 24: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
c, Tìm x để
.
.
.
41
Bài 25: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
.
c, Giải phương trình
.
Bài 26: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
Bài 27: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
.
Bài 28: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tính A khi
.
c, Tìm x để
.
Bài 29: Cho
a, Rút gọn A.
b, Tìm a để
với
.
42
.
Bài 30: Cho
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 1.
với
Bài 31: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 6.
.
.
Bài 32: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 33: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 34: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 3.
với
.
Bài 35: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Chứng minh
.
.
Bài 36: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Chứng minh
với
.
43
.
Bài 37: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
với
.
44
.
Bài 38: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
với
.
.
Bài 39: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Chứng minh
.
Bài 40: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
với
b, Tìm x sao cho
với
b, Tìm x sao cho
.
.
Bài 42: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
.
Bài 43: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 41: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
với
.
Bài 44: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
45
.
b, Tìm x để
.
46
Bài 45: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
Bài 46: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm a để
.
Bài 47: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Chứng minh
.
Bài 48: Cho biểu thức:
với
.
a, Rút gọn A.
b, So sánh A với 1.
Bài 49: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm giá trị của A để
.
Bài 50: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 51: Cho biểu thức
a, Rút gọn A.
.
47
b, Tìm a để
.
48
Bài 52: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 53: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
b, Tìm x để
.
.
Bài 54: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm x để
.
Bài 55: Cho
a, Rút gọn A.
.
b, Tìm giá trị của a để
c, Tính A khi
.
.
Bài 56: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
c, Tìm x để
.
.
Bài 57: Cho biểu thức:
a, Rút gọn A.
.
b, Tính A khi
c, Tìm x để
.
.
49
50
 
Các ý kiến mới nhất