Tìm kiếm Giáo án
NHỮNG TỪ VÀ CỤM TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH (CỰC HAY)

- 0 / 0
(Tài liệu chưa được thẩm định)
Nguồn:
Người gửi: N Đ T
Ngày gửi: 09h:55' 13-02-2016
Dung lượng: 45.0 KB
Số lượt tải: 111
Nguồn:
Người gửi: N Đ T
Ngày gửi: 09h:55' 13-02-2016
Dung lượng: 45.0 KB
Số lượt tải: 111
Số lượt thích:
0 người
1/ ARRIVE IN VÀ ARRIVE AT * Khi muốn nói " Họ tới sân bay lúc 10 giờ " - They arrived in the airport at 10.00 (sai) - They arrived at the airport at 10.00 (đúng) NOTE: → Arrive at dùng cho nơi nhỏ (làng xã, sân bay...) * Khi muốn nói " Họ tới Hà Nội lúc đêm" - They arrived at Ha Noi at night (sai) - They arrived in Ha Noi at night (đúng) NOTE: → Arrive in dùng cho nơi lớn (thành phố, nước...) 2/ "HOUSE" và "HOME" * Trong tiếng Anh khi nói "HOUSE" thì người ta chủ ý nói về một kiến trúc, một toà nhà,công trình xây dựng, một biệt thư... * Nói chung "HOUSE" chỉ đơn giản là một căn nhà mà thôi. * Khi nói về "HOME" là khi người ta muốn nói về "một mái ấm gia đình". Ex: I have (own) 5 houses, but my family and I only live in one house, and that house is my HOME. - Nơi sinh thành hay tổ quốc của một ai đó. Ex: Viet Nam is my HOME. - Nơi săn sóc người ta. Ex: That place is a HOME for the elderly. - Môi trường sống của thú vật. Ex: The jungle is where tigers called HOME. * NOTE* NGƯỜI TA BÁN NHÀ CHỨ KHÔNG AI BÁN GIA ĐÌNH -> People do not sell "HOMES", they sell "HOUSES". 3/ ALONE, LONELY, LONESOME VÀ LONE * Alone: hàm ý là một người hay một vật nào đó đang ở riêng lẻ - không có ai hoặc vật gì khác ở xung quanh. * Lonely (ở Mỹ dùng lonesome) đề cập đến sự bất hạnh do tình trạng đơn độc gây ra. Ex: I like to be alone for short periods. Tôi thích được một mình trong những khoảng thời gian ngắn. -> But after a few days I start getting lonely / lonesome. Nhưng sau vài ngày tôi bắt đầu trở nên cô đơn. *NOTE* Alone có thể được nhấn mạnh bằng All. Ex: After her husband died, she was all alone. Sau khi chồng chết, bà ấy chỉ ở một mình
4. PHÂN BIỆT: SEE vs. LOOK vs. WATCH • `See` là hành động nhìn không có chủ định, nghĩa là khi bạn vô tình nhìn thấy cái gì đó do nó tự nhiên đập vào mắt bạn. e.g. I saw her leaving the class this morning. (Sáng nay tôi thấy cô ấy rời khỏi lớp.) -> bạn không có ý định theo dõi cô nàng, tự nhiên bạn thấy thôi ^^!. • `Look` là hành động nhìn có chủ định, bạn cố tình hướng tầm mắt để quan sát cái gì đó. e.g. I look to the blue sky above. (Tôi nhìn lên bầu trời xanh bên trên.) -> bạn chủ động quay đầu nhìn lên trời xD. • `Watch` có nghĩa là theo dõi, nghĩa là không những bạn chủ động nhìn mà bạn còn dõi theo từng hành động chuyển động của vật thể nữa. e.g. I watch a tv show. (Tôi theo dõi một show truyền hình.), I watched her walk away. (Tôi đừng nhìn cô ấy bước đi.) => Note: Xếp theo mức độ `chăm chú` thì See ít nhất, xong tới Look, rồi cuối cùng Watch là dữ dội nhất.
4. CÁCH PHÂN BIỆT "SOME TIME", "SOMETIME", "SOMETIMES" 3 từ "Some time", "sometime" và "Sometimes" nhìn thì có vẻ giống nhau nhưng thực ra cách sử dụng và ý nghĩa là hoàn toàn khác đấy nhé! a) Some time: diễn tả 1 khoảng thời gian, nói về bao nhiêu thời gian mà bạn có hoặc muốn có VD: - You should spend some time with your sister. She looks sad. (Bạn nên dành 1 chút thời gian nào đó cùng với em gái của bạn. Cô ấy trông có vẻ buồn.) - She has some time to spend in her garden now that she`s quit her job. (Bà ấy đã bỏ việc làm bây giờ thì bà ta có chút ít thời gian cho công việc làm vườn của mình.) b) Sometimes: (adv) : Thỉnh thoảng, đôi lúc (không liên tục) Đây là trạng từ chỉ tần suất, với mức độ nằm giữa "often" (thường xuyên) và "never" (không bao giờ) Ví dụ: - I sometimes watch TV./ Sometimes I watch TV./ I watch TV sometimes. (Thỉnh thoảng tôi xem TV) - He sometimes plays tennis instead of going to the gym. (Thỉnh thoảnh anh ấy chơi quần vợt thay vì đi đến phòng tập thể dục.) c) Sometime: - Tính từ
 
Các ý kiến mới nhất